Mạo từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, có vai trò xác định danh từ mà nó đi kèm là xác định hay không xác định. Việc sử dụng mạo từ đúng cách không chỉ giúp câu văn trở nên chính xác và rõ ràng hơn mà còn thể hiện được mức độ hiểu biết và sự tinh tế trong việc sử dụng ngôn ngữ. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại mạo từ trong tiếng Anh, cách dùng mạo từ A, An, The cũng như những lỗi phổ biến mà người học thường gặp phải.
Khi nào không sử dụng mạo từ A, An, The?
Dưới đây là những trường hợp không sử dụng mạo từ “A”, “An” hoặc “The”:
Khi nào không sử dụng mạo từ A, An, The?
Thành thạo khái niệm về Tính từ khi ôn luyện cùng IDP!
Tính từ (Adjectives) là một phần quan trọng trong tiếng Anh, giúp mô tả đặc điểm, tính chất của danh từ hoặc đại từ. Nắm vững kiến thức về tính từ là điều cần thiết để bạn có thể sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả và chính xác. Khi học về cách dùng tính từ, bạn cần chú ý đến phân loại, cách sử dụng cũng như phương pháp khi kết hợp với các từ khác. Hãy dành thời gian luyện tập thường xuyên để có thể sử dụng tính từ một cách thành thạo và linh hoạt trong giao tiếp.
IDP cung cấp nhiều tài liệu ôn luyện IELTS chất lượng, bao gồm bài tập thực hành và bài thi thử, giúp bạn nắm vững kiến thức về tính từ một cách toàn diện. Nếu như bạn đang tìm kiếm một địa chỉ thi IELTS đáng tin cậy, IDP cung cấp cả hai bài thi IELTS trên máy tính và thi IELTS trên giấy. Điểm thi IELTS trên máy sẽ có sau khoảng 2 ngày làm bài thi, và sau 13 ngày đối với những bạn chọn thi trên giấy.
Lựa chọn lịch thi IELTS phù hợp với bạn và đăng ký thi IELTS cùng IDP tại đây!
Phân biệt cách dùng mạo từ A, An, The
Dưới đây là bảng phân biệt cách dùng mạo từ A, An, The:
– Khi danh từ đó không được xác định cụ thể, tức là lần đầu tiên được nhắc đến.
– Khi danh từ đó đại diện cho một trong số nhiều đối tượng cùng loại.
– “She wants to buy a book.” (Cô ấy muốn mua một quyển sách.)
– Khi danh từ đó không được xác định cụ thể, tức là lần đầu tiên được nhắc đến.
– Khi danh từ đó đại diện cho một trong số nhiều đối tượng cùng loại.
– “She is an artist.” (Cô ấy là một nghệ sĩ.)
– Khi danh từ đó đã được nhắc đến trước đó trong câu chuyện.
– Khi danh từ đó là duy nhất hoặc đã được xác định trước.
– Khi danh từ đó đại diện cho một nhóm hoặc loài nhất định.
– “I saw a dog and a cat. The dog was barking.” (Tôi nhìn thấy một con chó và một con mèo. Con chó đang sủa.)
– “Please close the door.” (Làm ơn đóng cửa lại.)
Những lỗi sai thường gặp khi sử dụng mạo từ A, An, The
Khi sử dụng mạo từ, có một số lỗi thường gặp mà người học tiếng Anh hay mắc phải. Dưới đây là một số lỗi phổ biến và cách tránh chúng:
Những lỗi sai thường gặp khi sử dụng mạo từ A, An, The
Bài tập về mạo từ A, An, The trong tiếng Anh
Bài tập 1: Chọn mạo từ thích hợp (A, An, The) để điền vào chỗ trống
Bài tập 2: Sửa lỗi trong các câu sau nếu cần
Hiểu và sử dụng chính xác cách dùng mạo từ A, An, The trong tiếng Anh là một yếu tố quan trọng để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn. Bằng cách nắm vững các quy tắc và thực hành thường xuyên, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách. Hãy luôn nhớ rằng, sự chính xác trong ngữ pháp không chỉ giúp truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng mà còn tạo ấn tượng tốt đối với người nghe và người đọc.
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có được những kiến thức hữu ích và có thể áp dụng chúng một cách hiệu quả trong việc học tập và sử dụng tiếng Anh hàng ngày.
+ Khi vật thể là duy nhất hoặc được xem là duy nhất
the Sun, the Moon, the world, the earth, …
+ Trước một danh từ đã được đề cập trước đó
I saw a beggar in the street. The beggar looked miserable.
+ Trước một danh từ được xác định bằng một cụm từ hoặc mệnh đề
The girl in red dress is my sister. (Cô gái trong chiếc váy đỏ là em gái tôi.)
The day when we got married. (Ngày khi chúng ta kết hôn.)
+ Trước so sánh cực cấp (most, best, first, second, only,…)
+ The + danh từ số ít = danh từ chỉ nhóm
- The fast food is not good for our health. (Đồ ăn nhanh thì không tốt cho sức khỏe.)
+ The + tính từ = danh từ chỉ lớp người
- The Vietnamese, the Japanese, ...
- The French are famous for their food. (=the French people)
(Người Pháp nổi tiếng về các món ăn của họ.)
+ The + danh từ riêng chỉ biển, sông, quần đảo, dãy núi, rừng, tên gọi số nhiều của các nước, sa mạc, miền
The Pacific, the Nile, the United States, the Alps, the Middle East, the Sahara, the Amazon,…
+ The + họ (số nhiều) = gia đình
The cinema, the theater, the radio, ...
+ Trước tên quốc gia, châu lục, tên núi, hồ, vịnh, đảo, đường phố, thành phố, hành tinh
Vietnam, Asia, Europe, Mount Everest, Hoan Kiem Lake, Ha Long Bat, Cat Ba Island, Nguyen Thai Hoc street, Hanoi, Venus, Mars…
+ Trước danh từ không đếm được hoặc danh từ số nhiều dùng theo nghĩa chung
- I don’t like German beer. (Tôi không thích bia Đức.)
- I like coffee. (Tôi thích cà phê.)
King Louis XIV of France, President Barack Obama
Ví dụ: basketball, football, badminton…
+ Trước danh từ trừu tượng, trừ khi nó chỉ trường hợp cá biệt
The death of the President made the whole country shock.
+ Trước tên các môn học nói chung
Ví dụ: mathematics, linguistics, English
Bài tập 1: Chọn giới từ thích hợp và điền vào chỗ trống
1. This shop doesn’t have the toys I was looking __. (up/for)
2. The teacher divided the sweets ___ all the children. (between/among)
3. Bruce did not fare well __ his examination. (in/at)
4. The dog is grateful __ its owner. (to/for)
5. My brother’s anniversary is __ 5th November. (on/in)
6. The boy __ the store is quite young. (at/on)
7. Mahatma Gandhi was born __ 2nd October. (on/in)
8. Rupert is fond __ muffins. (of/off)
9. The dog jumped __ the sofa. (on/in)
10. Humpty Dumpty sat __ a wall. (on/at)
11. The police officer is __ the station. (at/on)
12. The Sun will not rise __ 6 o’clock. (before/since)
13. I know Jack ___ he was a little boy. (for/since)
14. Priya’s house is ___ mine. (next to/after)
15. The opponents sat ____ to each other. (opposite/behind)
16. The scientist looked ____ the microscope. (through/in)
17. I met Suhani when I was __ college. (in/on)
18. I will have completed my task __ Friday. (till/by)
19. There’s a rift ___ these two kids. (between/among)
20. The soldiers are ___ war. (in/at)
Bài tập 2: Đọc đoạn văn sau và điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
___ a very hot and sunny day, a thirsty crow was flying ___ search of water. Due ___ the hot weather, most ___ the ponds had dried up. Suddenly, he saw a vessel ___ the ground. When he flew ___ it, he saw there was very little water ___ the bottom ___ the vessel. While thinking about how he could drink that water, he saw little pebbles lying ___. He started dropping them one by one ___ the vessel. After some time, the water level rose. The thirsty crow quenched its thirst and flew away happily.
On a very hot and sunny day, a thirsty crow was flying in search of water. Due to the hot weather, most of the ponds had dried up. Suddenly, he saw a vessel on the ground. When he flew towards it, he saw there was very little water at the bottom of the vessel. While thinking about how he could drink that water, he saw little pebbles lying around. He started dropping them one by one into the vessel. After some time, the water level rose. The thirsty crow quenched its thirst and flew away happily.
Trật tự từ trong câu tiếng Anh: Vị trí, cách sắp xếp và bài tập vận dụng
Word Form: Quy tắc, Công thức và Bài tập áp dụng
Lượng từ (Quantifiers): Phân loại, Cách dùng và Bài tập
Signposting Language: Cụm từ chỉ dẫn trong bài thi IELTS
Chinh phục kiến thức về giới từ khi ôn luyện cùng IDP!
Giới từ là một trong những kiến thức cơ bản và vô cùng cần thiết trong quá trình học tiếng Anh. Bài viết trên đã cung cấp chi tiết về các loại giới từ, cách dùng, vị trí của preposition trong câu, hy vọng bạn có thể nắm vững cách dùng cụ thể của từng loại giới từ và tự tin đạt điểm cao trong các bài thi tiếng Anh quốc tế.
Ngoài thử sức với phần bài tập để áp dụng kiến thức hiệu quả, bạn đừng quên ghé kho tài liệu và trải nghiệm thi thử IELTS trên máy tính miễn phí được cung cấp bởi IDP để rèn luyện kỹ năng và củng cố thêm nhiều kiến thức hữu ích.
Đối với bài thi IELTS tại IDP, bạn có thể linh hoạt lựa chọn giữa hình thức IELTS Academic hoặc IELTS General Training. Nếu đã lựa chọn được bài thi phù hợp, tham khảo ngay các địa điểm thi IELTS của IDP và lịch thi IELTS rất nhiều buổi thi được tổ chức hàng tuần. Ngoài ra, để cải thiện kết quả bài thi, bạn có thể lựa chọn tính năng IELTS One Skill Retake, cho phép thi lại 1 trong 4 kỹ năng của bài thi IELTS bao gồm: Nghe - Nói - Đọc - Viết.
Đăng ký thi IELTS ngay hôm nay!
Bài tập 1: Mỗi câu sau đây chứa một lỗi sai. Tìm và sửa những lỗi sai.
1. Average family size has increased from the Victorian era.
2. The riches in Vietnam are becoming richer and richer.
3. In 1892, the first long-distance telephone line between Chicago and New York was formally opening.
4. Dietitians urge people to eat a banana a day to get potassium enough in their diet.
5. Woody Guthrie has written thousands of songs during her lifetime, many of which became classic folk songs.
6. The development of transistors madepossible it to reduce the size of many electronic devices.
7. My father is a good family man, completely devoted for his wife and kids.
8. The price of gold depends on several factor, including supply and demand in relation to the value of the dollar.
9. Weather and geographical conditions may determine the type of transportation used in a region.
10. Those people were so friend that I didn’t want to say goodbye to them.
Bài tập 2: Chia dạng đúng của các tính từ tiếng Anh trong ngoặc
1. Mina thinks she’d call it a …………………. image. (beauty)
2. My sister wore a …………………. shirt yesterday. (sleeve)
3. Her brother met a …………………. person in Canada. (home)
4. Jacky is the most …………………. boy in my class. (handsomeness)
5. It was so …………………. in my daughter’s room. (disgust)
6. They had a …………………. trip on holiday last week. (excite)
7. The waves are way too ………………….. (loft)
8. She is a …………………. little girl. (humor)
9. This film is so ………………….. (bore)
10. Binh is a …………………. opponent to me. (danger)
Bài tập 3: Phân loại các từ sau vào đúng thể loại
interesting, thin, English, Chinese, walking, sensitive, red, racing, new, old, young, short, long, oval, round, square, triangle, thick, gray, white, thin, woolen, wooden.
Bài tập 1: Mỗi câu sau đây chứa một lỗi sai. Tìm và sửa những lỗi sai.
4. Potassium enough → enough potassium
5. Became → have become/ become
6. madepossible it → made it possible
Bài tập 2: Chia dạng đúng của các tính từ tiếng Anh trong ngoặc
Bài tập 3: Phân loại các từ sau vào đúng thể loại
Opinion (ý kiến): interesting, sensitive
Size (kích thước): thin, long, thick, short
Shape (Hình dạng): oval, round, square, triangle,
Color (Màu sắc): red, grey, white
Origin (Nguồn gốc): English, Chinese
Material (Chất liệu): wooden, woolen
Purpose (Mục đích): walking, racing