What do you like or dislike about life in the countryside?

Listen and tick (✓) the activities that minority children do to help their families.

1. look after the house (trông nhà)

3. prepare food (chuẩn bị đồ ăn)

6. raise livestock (chăn nuôi gia súc)

Vị trí thông tin: They spend some of their time helping their parents inside and outside the house. They learn to work from an early age, usually at six. Girls help look after the house, care for smaller children, weave clothing and prepare food. Boys learn to do what their fathers do. They grow crops, raise the family's livestock and catch fish.

Listen again and circle the correct answers A, B or C.

Ethnic minority children might live a life different from that of most Kinh's Children. They spend some of their time helping their parents inside and outside the house. They learn to work from an early age, usually at six. Girls help look after the house, care for smaller children, weave clothing and prepare food. Boys learn to do what their fathers do. They grow crops, raise the family's livestock and catch fish. In the evening, the family often gathers around the open fire. Children listen to stories or legends of heroes from their grandparents. They also listen to adults talk about their work. This is how the elders pass on traditions and knowledge to their children. Nowadays, more and more minority children are going to school. There, they meet children from other ethnic groups. They play new games and learn new things.

1. Minority children usually learn to work at _____.

A. twelve                 B. ten                          C. six

Vị trí thông tin: They learn to work from an early age, usually at six.

Giải thích: Bài nghe cho biết trẻ em dân tộc thiểu học cách làm việc từ khi còn nhỏ tuổi, thường là 6 tuổi. Vì vậy, đáp án đúng là C

A. weave clothing                 B. do the gardening                  C. catch fish

Vị trí thông tin: Girls help look after the house, care for smaller children, weave clothing and prepare food.

Giải thích: Trong các hoạt động các bạn gái làm có “weave clothing” (dệt vải) nhưng không có công việc”do the gardening (làm vườn) và “catch fish” (bắt cá) nên không chọn phương án B và C.

A. prepare food                  B. raise livestock                 C. do housework

Vị trí thông tin: Boys learn to do what their fathers do. They grow crops, raise the family's livestock and catch fish.

Giải thích: Trong các công việc các bạn trai làm có “raise livestock” (nuôi gia súc) nhưng không có công việc “prepare food” (chuẩn bị đồ ăn) và “do housework” (làm việc nhà) nên không chọn phương án A và C.

4. Children learn traditions through _____.

A. work                     B. music                  C. stories

Vị trí thông tin: Children listen to stories or legends of heroes from their grandparents. This is how the elders pass on traditions and knowledge to their children.

Giải thích: Bài nghe có thông tin trẻ em nghe các câu chuyện và huyền thoại về các anh hùng từ ông bà và đây là cách mà người lớn truyền lại những truyền thống và kiến thức cho con cháu của họ. Không có thông tin trẻ em học về truyền thông thông qua công việc và âm nhạc nên không chọn phương án A và B.

5. The number of minority children going to school is _____.

A. going up            B. going down           C. staying the same

Vị trí thông tin: Nowadays, more and more minority children are going to school.

Giải thích: Bài nói cho biết ngày càng nhiều trẻ em dân tộc thiểu số đến trường. Thông tin này đồng nghĩa với thông tin số lượng trẻ em thiểu số đến trường đang tăng lên (going up). Thông tin số lượng giảm xuống (going down) và giữ nguyên (staying the same) là sai nên không chọn đáp án B và C.

Work in groups. Discuss and write what you like or dislike about life in the countryside.

low cost of living (chi phí sống thấp

many cheap things (nhiều đồ rẻ)

less pollution (ít ô nhiễm hơn)

quiet and peaceful (yên tĩnh và thanh bình)

close to nature (gần gũi với thiên nhiên)

not many entertainment places, such as theatres, cinemas, etc. (không nhiều nơi giải trí như nhà hát, rạp phim, …)

poor means of transport (phương tiện giao thông kém)

not many schools, hospitals,... (ít trường học, bệnh viện,...)

less job opportunities ( ít cơ hội công việc)

Listen again and choose the correct answer A, B, or C.

According to speaker 1, there is a great sense of _____ in his village.

Đáp án: C. community (cộng đồng)

→ Bài nghe nhắc đến a sense of community (ý thức cộng đồng) chứ không có thông tin về security (an ninh) hay duty (trách nhiệm)

Speaker 1 says that people in his village are very _____.

Vị trí thông tin: The people welcome neighbours to their homes. They are always willing to help each other. They share almost everything with one another.

→ Bài nghe nhắc đến việc mọi người chào đón hàng xóm đến nhà (welcome neighbours to their homes), sẵn sàng giúp đỡ ( willing to help each other) và chia sẻ mọi chuyện). Các thông tin này chứng tỏ người trong làng rất supportive (hỗ trợ)

In speaker 2’s opinion, _____ is a big problem in the countryside.

Đáp án: C. transportation (giao thông)

Từ khóa: speaker 2’s opinion, big problem

Vị trí thông tin: Transportation is another big problem. There are few means of public transport.

→ Bài nghe đề cập giao thông là một vấn đề lớn khác là giao thông và cho biết ở vùng quê có rất ít phương tiện giao thông. Speaker 2 không đề cập về chi phí sống (cost of living) hay sự an toàn (safety)

Speaker 2 says that they should _____ in the countryside.

Đáp án: A. improve the lives of people (cải thiện cuộc sống của mọi người)

Vị trí thông tin: And in general, there are many things that we should do to improve the life of villagers.

→ Bài nghe cho biết ý kiến của Speaker 2 là nhiều thứ cần được làm để cải thiện đời sống của người trong làng. Speaker 2 không đề cập đến việc ngăn chặn tội phạm (prevent crime) hay bảo vệ thiên nhiên (protect nature)

According to speaker 3, life in the countryside is peaceful and _____.

→ Speaker 3 cho biết đời sống ở quê thì yên bình (peaceful) và đơn giản (simple). Không có thông tin đời sống ở quê thì chậm (slow) và an toàn (safe).

Hướng dẫn giải UNIT 1 LỚP 8 SKILLS 2 - LISTENING - sách mới

1. What do you usually do with your friends in your free time?

(Bạn thường làm gì với bạn bè trong thời gian rảnh?)

I usually go shopping, play team sports, cook at home with my family, share favourite books with friends.

(Tôi thường đi mua sắm, chơi các môn thể thao đồng đội, nấu ăn ở nhà với gia đình, chia sẻ những cuốn sách yêu thích với bạn bè.)

2. Listen to the radio programme and answer the questions.

(Nghe chương trình radio và trả lời những câu hỏi.)

In this week’s programme we’ll share with you some cool ways to hang out with your best friends after a busy week at school.

(Trong chương trình tuần này, chúng tôi sẽ chia sẻ với bạn một số cách thú vị để đi chơi với những người bạn thân nhất của bạn sau một tuần bận rộn ở trường.)

Basically you can hang out indoors.

(Về cơ bản bạn có thể tụ tập ở trong nhà.)

If you like staying indoors, ask your parents if you can invite one or two friends over.

(Nếu bạn thích ở trong nhà, hãy hỏi cha mẹ của bạn xem bạn có thể mời một hoặc hai người bạn đến không.)

Make some popcorn! Watch a movie! It’s more comfortable than going to a cinema!

(Làm một ít bỏng ngô! Xem phim! Sẽ thoải mái hơn là đi xem phim ngoài rạp!)

Or if you’re feeling creative, you can make crafts together.

(Hoặc nếu cảm thấy có hứng sáng tạo, các bạn có thể cùng nhau làm đồ thủ công.)

You’ll feel satisfied once you finish something.

(Bạn sẽ cảm thấy hài lòng khi bạn hoàn thành một thứ gì đó.)

If you fancy being outdoors, play some sports together. Football, badminton, biking... you name it!

(Nếu bạn thích ở ngoài trời, hãy cùng chơi một số môn thể thao. Bóng đá, cầu lông, đi xe đạp ... bạn hãy liệt kê các môn ấy ra!)

Or it can simply be a relaxing walk in the park.

(Hoặc đó có thể chỉ đơn giản là đi bộ thư giãn trong công viên.)

All these activities are good for your physical health.

(Tất cả những hoạt động này đều tốt cho sức khỏe thể chất của bạn.)

Do you prefer something more exciting? Go downtown and to do some people watching. It’s fun.

(Bạn thích cái gì thú vị hơn không? Hãy đi vào trung tâm thành phố và ngắm người qua lại. Điều đó rất vui.)

If you like something more organised, go to cultural centres, libraries, and museums. Educate yourself while having fun!

(Nếu bạn thích một thứ gì đó có tổ chức hơn, hãy đến các trung tâm văn hóa, thư viện và bảo tàng. Vừa tự học vừa chơi vui!)

What is the topic of this week’s programme?

(Chủ đề của chương trình tuần này là gì?)

Đáp án: The topic of this week’s programme is hanging out with your friends.

Giải thích: Ta tìm thấy câu trả lời trong câu nói đầu tiên của người dẫn chương trình: In this week’s programme we’ll share with you some cool ways to hang out with your best friends after a busy week at school. Câu trả lời có nghĩa là: Chủ đề của chương trình tuần này là đi chơi cùng bạn bè.

Which two main ways does the programme suggest you can hang out with your friends?

(Hai cách chính nào mà chương trình gợi ý bạn có thể đi chơi cùng bạn bè?)

Đáp án: There are 2 main ways: hanging out indoors and outdoors.

Giải thích: Trong đoạn băng có nói: Basically you can hang out indoors. Câu trả lời có nghĩa là: Có 2 cách chính: đi chơi trong nhà và bên ngoài.

3. Listen again and complete the table.

(Nghe lần nữa và hoàn thành bảng sau.)

5- physical health (sức khỏe thể chất)

7 - cutural centres (các trung tâm văn hóa)