Các chuyên ngành của trường đại học y dược bao gồm:

Dự Phòng trong Tiếng Anh là gì?

Dự phòng trong tiếng anh được viết là “Contingency”. Đây là một thuật ngữ dùng để chỉ sự chuẩn bị trước để ứng phó, phòng điều không hay có thể xảy ra. Hay nói cách khác, dự phòng là đề phòng trước những rủi ro có thể xảy ra trong quá trình thực hiện gây hậu quả có thể dự kiến được bằng biện pháp cụ thể.

Dự phòng trong tiếng anh là gì?

Một số từ vựng tiếng anh liên quan

Bài viết trên là lời giải đáp giúp bạn có thể biết dự phòng tiếng anh là gì ? Studytienganh hy vọng rằng với những chia sẻ trên có thể giúp bạn sử dụng từ chính xác và phù hợp nhất khi cần thiết. Ngoài ra, với những bạn học cần tìm hiểu thêm về các từ vựng được sử dụng phổ biến trong thực tế thì bạn hãy tham khảo thêm các bài viết khác của Studytienganh nhé!

Các thiết bị điện tử cầm tay (PED) gắn pin và sử dụng pin dự phòng bao gồm: thiết bị y tế điện tử dành cho việc điều trị của hành khách, các thiết bị điện tử dùng cho nhu cầu cá nhân như đồng hồ đeo tay, máy tính bỏ túi, máy ảnh, điện thoại di động, máy tính xách tay (laptop), máy quay, v.v.

Các thiết bị điện tử cầm tay được phép mang trong hành lý ký gửi và/hoặc hành lý xách tay với điều kiện như sau:

Combinations with other parts of speech

Kết quả: 943, Thời gian: 0.0336

Từ vựng chi tiết về dự phòng trong tiếng anh

Nghĩa tiếng anh của dự phòng là “Contingency”.

Contingency là một danh từ trong câu tiếng anh được dùng để chỉ điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai, thường gây ra vấn đề hoặc cần phải thực hiện các kế hoạch và sắp xếp xa hơn. Hay một sự sắp xếp để đối phó với một cái gì đó có thể xảy ra hoặc gây ra vấn đề trong tương lai.

Ngoài ra, Contingency còn được sử dụng với cụm từ “on a contingency basis”, được sử dụng trong trường hợp nếu bạn làm việc cho một người nào đó trên cơ sở tình huống, bạn đồng ý rằng bạn sẽ chỉ được trả tiền nếu bạn đạt được một mục tiêu cụ thể, ví dụ, đạt được kết quả thành công trước tòa án pháp luật.

Contingency phát âm trong tiếng anh như sau: [ kənˈtɪndʒənsi]

Một số từ đồng nghĩa của Contingency như Provision, Backup,...

Chi tiết về từ vựng dự phòng trong tiếng anh

Ví dụ Anh Việt về dự phòng trong tiếng anh

Với những thông tin trên đây chắc hẳn bạn đã hiểu dự phòng tiếng anh là gì rồi đúng không nào? Vậy để hiểu hơn về cụm từ này thì bạn hãy tham khảo thêm một số ví dụ cụ thể dưới đây nhé!

Các ví dụ cụ thể về dự phòng trong tiếng anh