Trong xã hội hiện nay, mỗi người đều muốn lựa chọn, tìm cho mình được một công việc phù hợp với bản thân. Và việc cố gắng học tập, rèn luyện để đặt chân vào ngưỡng cửa đại học là hy vọng của hầu hết các bạn học sinh.
Các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập khác
Ngoài những từ trên, các nhóm từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Anh dưới đây cũng thường xuyên được sử dụng:
• Bookcase /ˈbʊk.keɪs/: tủ sách
• Bookshelf /ˈbʊk.ʃelf/: giá sách
• Clock /klɒk/: đồng hồ treo tường
• File cabinet /ˈfaɪl ˌkæb.ɪ.nət/: tủ đựng tài liệu
• Binder /ˈbaɪn.dər/: bìa rời (báo, tạp chí)
• Flashcard /ˈflæʃkɑːd/: thẻ ghi chú
• Dictionary /ˈdɪkʃənəri/: từ điển
• Index card /’ɪn.deksˈkɑːd/: giấy ghi có dòng kẻ
• Jigsaws /ˈdʒɪɡˌsɔːz/: miếng ghép hình
• Magnifying glass /ˈmæɡ.nə.faɪ.ɪŋ ɡlæs/: kính lúp
• Folder /ˈfoʊldər/: cặp tài liệu
• Carbon paper /’kɑ:bən, peipə[r]/: giấy than
• Beaker /’bi:kə[r]/: cốc chia vạch becher (dùng trong phòng thí nghiệm)
• Test tube /ˈtest ˌtjuːb/: ống thí nghiệm
• Funnel /ˈfʌnl/: cái phễu (dùng trong phòng thí nghiệm)
Cách giới thiệu về đồ dùng học tập bằng tiếng Anh
Trong chương trình tiếng Anh cấp tiểu học, các con được học về cách giới thiệu đồ dùng học tập. Có những mẫu câu cơ bản sau bé cần ghi nhớ để áp dụng:
1. Giới hiệu về đồ dùng học tập
This/That + to be + a/an + (school thing)
• This is a pen. (Đây là cái bút.)
• That is a eraser. (Kia là cục tẩy.)
2. Xác nhận đồ dùng học tập của ai
This/That + to be + my/your/her/his/its/our/their + (school thing): Đây/Kia là (tên đồ dùng học tập) của tôi/bạn/cô ấy/anh ấy/nó/chúng tôi/họ.
That’s+ (name)’s+ (school thing): Đây/Kia là + (tên đồ dùng học tập) của ai đó.
• This is my pencil case. (Đây là hộp bút của tôi.)
• That’s Lan’s book. (Kia là quyển sách của Lan.)
Mẹo ghi nhớ đồ dùng học tập tiếng Anh
Làm thế nào để giúp bé ghi nhớ được nhiều từ vựng về đồ dùng học tập? Mẹ đừng lo lắng, dưới đây là một số tips nhỏ giúp bé chinh phục từ vựng tiếng Anh về chủ đề này.
Mẹo nhớ từ vựng nhiều và lâu là học tập thông qua hình ảnh trực quan sinh động. Có rất nhiều hình ảnh đồ dùng học tập bằng tiếng Anh trong sách giáo khoa, trên Internet được thiết kế đẹp mắt và độc đáo.
Mẹ có thể cùng con học từ vựng bằng thẻ flashcard hoặc trang trí góc học tập của con bằng tranh ảnh có những đồ vật này. Thường xuyên quan sát và ôn tập sẽ giúp bé ghi nhớ.
Bài tập từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập
Làm bài tập tiếng Anh cũng là cách giúp con ôn tập và kiểm tra xem lượng kiến thức của mình như thế nào. Bạn có thể khích lệ tinh thần bé bằng cách khen thưởng cho con sau mỗi lần con làm bài đúng.
ILA gợi ý ba mẹ một số dạng bài tập về chủ đề đồ dùng học tập tiếng Anh:
Bài tập 3: Đặt câu với các đồ dùng học tập tiếng Anh cho sẵn:
1. This is Linh’s book. (Đây là sách của Linh.)
2. I don’t have pencil case. (Tôi không có hộp bút.)
3. There is a clock in my class. (Có một chiếc đồng hồ trong lớp tôi.)
4. My backpack is blue. (Ba lô của tôi màu đen.)
5. My pen is new (Chiếc bút của tôi mới.)
2. Giấy là từ nào trong tiếng Anh ?
3. Tên tiếng Anh của phấn viết?
5. Textbook là tên của đồ dùng học tập tiếng Anh nào sau đây?
Trên đây là từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Anh và các kiến thức cần nhớ. Mong rằng bé sẽ dễ dàng chinh phục chủ đề này mà không gặp trở ngại gì. Nếu khó khăn trong quá trình học tập, bé hãy liên hệ với đội ngũ các thầy cô giáo của ILA để được hỗ trợ nhé!
Học từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Anh bằng bài hát hoặc video
Học tiếng Anh qua bài hát là phương pháp không còn xa lạ với nhiều người. Cách học này rất hiệu quả, tạo cho các bé sự hào hứng và thích thú. Những bài hát có giai điệu vui nhộn cũng mang lại cho bé giây phút thư giãn, giúp con ghi nhớ kiến thức lâu hơn.
Hơn nữa, thường xuyên được nghe bài hát bằng tiếng Anh cũng là cách luyện cho con phát âm đúng và chuẩn bản ngữ.
Dưới đây là một số bài hát về chủ đề đồ dùng học tập mà bạn nên thường xuyên cho con nghe:
Ngoài ra, trên Youtube cũng có rất nhiều video dạy bé học tiếng Anh về chủ đề này. Các video được xây dựng rất gần gũi, hấp dẫn và sinh động, giúp con học tốt hơn.
Đồ dùng học tập tiếng Anh là gì?
Học tiếng Anh con sẽ phải học rất nhiều chủ đề từ vựng, trong đó có nhóm từ về đồ dùng học tập.
Đồ dùng học tập trong tiếng Anh có nghĩa là school supplies (phiên âm: /skuːl səˈplɑɪz/). Những từ quen thuộc về chủ đề này mà bé thường gặp ở sách giáo khoa là pen (cái bút), book (quyển sách), eraser (cục tẩy)…
Cụm từ liên quan đến bằng đại học tiếng Anh là gì?
Các cụm từ liên quan đến bằng đại học tiếng Anh thường được sử dụng đi kèm, người học có thể tham khảo các cụm từ sau đây:
Đồ dùng học tập tiếng Anh: Từ vựng về đồ thủ công, đồ dùng cho nghệ thuật
Nhóm từ về đồ thủ công và những đồ dùng cho nghệ thuật cũng khá phong phú trong kho tàng từ vựng tiếng Anh. Bé ghi lại những từ sau:
• Crayon /ˈkreɪ.ɑːn/: bút chì màu
• Paint brush /peɪnt brʌʃ/: bút tô màu
• Marker /ˈmɑːrkər/: bút lông, bút đánh dấu
• Watercolor /ˈwɔː.təˌkʌl.ər/: màu nước
• Tape measure /ˈteɪpˌmeʒ.ər/: thước cuộn
• Thumbtack /ˈθʌm.tæk/: đinh ghim
• Stapler /ˈsteɪ.plər/: dụng cụ dập ghim
• Stapler remover /ˈsteɪ.plər rɪˈmuː.vər/: cái gỡ ghim bấm
• Hole punch /hoʊl pʌntʃ/: dụng cụ đục lỗ
• Stencil /ˈsten.səl/: giấy nến
• Paper cutter /ˈpeɪpər ˈkʌtər/: dụng cụ cắt giấy
• Paper fastener /ˈpeɪ.pərˈfɑːs.ən.ər/: dụng cụ kẹp giữ giấy
• Paper clip /’peipəklip/: kẹp giấy
• Scotch tape /skɒʧ teɪp/: băng dính trong suốt
• Glue sticks /ɡluː stɪks/: keo dính
• Cutter /’kʌtə[r]/: dao rọc giấy
• Drawing board /’drɔ:iηbɔ:d/: bảng để vẽ
Ví dụ cụm từ thường dùng sử dụng bằng đại học tiếng Anh viết như thế nào?
Nhằm hỗ trợ người học sử dụng bằng đại học bằng tiếng Anh trong giao tiếp hằng ngày cũng như trong các lĩnh vực khác, có thể tham khảo các ví dụ dưới đây:
Ex1. According to the current regulations, university degrees trained in the form of regular or distance learning, in-service, inter-training will be equally valid. (Theo quy định hiện hành, bằng đại học được đào tạo theo hình thức chính quy hay đào tạo từ xa, tại chức, liên thông sẽ đều có giá trị ngang nhau).
Ex2. In fact, having a university degree always receives the priority of employers. You can rely on that to get the right job and with a stable income. (Trên thực tế, có bằng đại học luôn nhận được sự ưu tiên của các nhà tuyển dụng. Các bạn có thể dựa vào đó để xin được những công việc phù hợp và với mức thu nhập ổn định)
Ex3. Success depends on a university degree or not? (Thành công liệu có phụ thuộc vào bằng đại học hay không?)
Hy vọng với những thông tin mà chúng tôi chia sẻ trên đây về nghĩa của bằng đại học tiếng Anh là gì? Sẽ giúp các bạn hiểu và nắm rõ hơn để có thể ứng dụng trong việc học cũng như trong giao tiếp hàng ngày.
Nhóm từ vựng về đồ dùng học tập thường xuyên xuất hiện trong các bài tập hoặc bài thi tiếng Anh. Bé ghi nhớ được những từ mới này để sử dụng trong học tập và cuộc sống. ILA gửi tới các bé danh sách 72 từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Anh trong bài viết sau.
Học từ vựng theo từng chủ đề
Để bé có thể dễ nhớ, bạn nên dạy con theo các chủ đề nhỏ. Chẳng hạn như nhóm đồ dùng thường xuyên sử dụng trên lớp sẽ là những từ vựng nào, nhóm đồ dùng thủ công có những từ vựng nào…
Sau khi bạn đã liệt kê được các từ vựng cùng chủ đề, hãy sử dụng sơ đồ tư duy (mind map) để giúp con ghi nhớ kiến thức một cách logic và khoa học.
Thường xuyên cùng bé thực hành
Thay vì học theo từng từ riêng lẻ, bạn có thể giúp con ghi nhớ bằng cách cùng bé đặt câu. Việc thường xuyên tập đặt một câu hoàn chỉnh sẽ giúp con ghi nhớ lâu đồng thời học thêm được các kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh.
Sau khi bé biết đặt câu, mẹ có thể cho con củng cố kiến thức bằng cách viết các đoạn văn ngắn về chủ đề đồ dùng học tập. Viết cũng là một cách để con khắc sâu kiến thức.
Mặt khác, trong gia đình bạn nên thường xuyên giao tiếp bằng tiếng Anh với trẻ. Có thể hỏi bé những câu hỏi đơn giản về đồ dùng học tập như:
• What is this? (Đây là cái gì?)
• What color is pen? (Cái bút đó màu gì?)